STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
301 | Đăng ký kết hôn có yếu tố nước ngoài | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực Hộ tịch | |
302 | Đăng ký khai tử có yếu tố nước ngoài | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực Hộ tịch | |
303 | Đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực Hộ tịch | |
304 | Đăng ký khai sinh kết hợp đăng ký nhận cha, mẹ, con có yếu tố nước ngoài | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực Hộ tịch | |
305 | Đăng ký giám hộ có yếu tố nước ngoài | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực Hộ tịch | |
306 | Đăng ký chấm dứt giám hộ có yếu tố nước ngoài | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực Hộ tịch | |
307 | Tạm ngừng hoạt động hộ kinh doanh | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh | |
308 | Đăng ký hợp tác xã | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của Hợp tác xã | |
309 | Đăng ký thành lập chi nhánh, văn phòng đại diện, địa điểm kinh doanh của hợp tác xã | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của Hợp tác xã | |
310 | Thành lập hội | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực về Hội | |
311 | Phê duyệt điều lệ hội | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực về Hội | |
312 | Chia, tách; sáp nhập; hợp nhất hội | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực về Hội | |
313 | Đổi tên hội | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực về Hội | |
314 | Hội tự giải thể | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực về Hội | |
315 | Báo cáo tổ chức đại hội nhiệm kỳ, đại hội bất thường | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực về Hội | |
316 | Công nhận ban vận động thành lập hội | Dịch vụ công cấp 1 | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực về Hội |