STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
31 | Chấm dứt hoạt động hộ kinh doanh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh | |
32 | Đăng ký thay đổi nội dung đăng ký hộ kinh doanh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh | |
33 | Đăng ký thành lập hộ kinh doanh | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực thành lập và hoạt động của Hộ kinh doanh | |
34 | Đăng ký lại khai sinh có yếu tố nước ngoài | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực Hộ tịch | |
35 | Thủ tục thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã | Lĩnh vực Hộ tịch | |
36 | Đăng ký khai sinh có yếu tố nước ngoài | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực Hộ tịch | |
37 | Cấp bản sao Trích lục hộ tịch | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực Hộ tịch | |
38 | Thay đổi, cải chính, bổ sung hộ tịch, xác định lại dân tộc | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực Hộ tịch | |
39 | Sáp nhập, chia, tách trường trung học cơ sở | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực giáo dục và đào tạo | |
40 | Cho phép trường trung học cơ sở hoạt động giáo dục | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND huyện Lý Sơn | Lĩnh vực giáo dục và đào tạo | |
41 | Thủ tục đăng ký khai tử lưu động | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã | Lĩnh vực Hộ tịch | |
42 | Thủ tục đăng ký kết hôn lưu động | TTHC chưa cung cấp DVCTT | UBND xã | Lĩnh vực Hộ tịch | |
43 | Thủ tục đăng ký giám hộ | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Hộ tịch | |
44 | Thủ tục đăng ký chấm dứt giám hộ | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Hộ tịch | |
45 | Thủ tục cấp giấy xác nhận tình trạng hôn nhân | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Hộ tịch | |
46 | Thủ tục đăng ký lại khai sinh | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Hộ tịch | |
47 | Thủ tục đăng ký khai sinh cho người đã có hồ sơ, giấy tờ cá nhân | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Hộ tịch | |
48 | Thủ tục đăng ký lại kết hôn | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Hộ tịch | |
49 | Thủ tục đăng ký lại khai tử | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Hộ tịch | |
50 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực | |
51 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực | |
52 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực | |
53 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực | |
54 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực | |
55 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực | |
56 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực | |
57 | Thủ tục chứng thực di chúc | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực | |
58 | Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực | |
59 | Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực | |
60 | Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sửa dụng đất, nhà ở | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực |