STT | Tên thủ tục | Mức độ | Cơ quan thực hiện | Lĩnh vực | Cấp thực hiện |
---|---|---|---|---|---|
51 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực | |
52 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực | |
53 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực | |
54 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực | |
55 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | Dịch vụ công cấp 1 | UBND xã | Lĩnh vực Chứng thực |